Có 2 kết quả:

公众 công chúng公眾 công chúng

1/2

công chúng

giản thể

Từ điển phổ thông

công chúng, quần chúng

công chúng

phồn thể

Từ điển phổ thông

công chúng, quần chúng

Từ điển trích dẫn

1. Quần chúng, mọi người. ☆Tương tự: “công gia” 公家. ★Tương phản: “tư nhân” 私人. ◎Như: “cảnh sát yếu bảo hộ công chúng đích an toàn” 警察要保護公眾的安全.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hết thảy mọi người. Chỉ chung mọi người.